Characters remaining: 500/500
Translation

căm căm

Academic
Friendly

Từ "căm căm" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác lạnh buốt, lạnh thấu xương. Khi sử dụng từ này, người nghe sẽ hình dung được sự lạnh lẽo không chỉbề mặt da còn cảm nhận sâu bên trong cơ thể. Từ này thường được dùng để mô tả thời tiết lạnh giá hoặc cảm giác lạnh khi không đủ ấm.

dụ sử dụng từ "căm căm":
  1. Thời tiết: "Hôm nay trời lạnh quá, ra ngoài rét căm căm."
  2. Cảm giác: "Ngồi trong phòng điều hòa quá lạnh, tôi cảm thấy căm căm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "căm căm" có thể được sử dụng trong văn viết để tạo hình ảnh mạnh mẽ hơn về thời tiết hoặc cảm xúc lạnh lẽo. dụ: "Gió thổi từng cơn căm căm, khiến tôi không khỏi rùng mình."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "căm" có thể được hiểu sự tức giận hoặc sự ghét bỏ (khác với nghĩa lạnh), nhưng trong từ "căm căm", "căm" dùng để nhấn mạnh cảm giác lạnh. Do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
Từ gần giống:
  • "Lạnh" từ gần nghĩa nhưng có thể không mang cảm giác sâu sắc như "căm căm".
  • "Giá" cũng có nghĩalạnh nhưng thường chỉ dùng để mô tả thời tiết.
Từ đồng nghĩa:
  • "Lạnh buốt" cũng có thể được coi đồng nghĩa với "căm căm", nhưng "buốt" thường đi kèm với cảm giác đau nhói hơn.
Liên quan:
  • "Cảm lạnh" tình trạng sức khỏe khi cơ thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết lạnh, nhưng không đồng nghĩa với "căm căm".
Kết luận:

Từ "căm căm" một từ mô tả cảm giác lạnh sâu sắc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. trgt. Nói rét run lên: Rét căm căm chỉ một manh áo mỏng.

Words Containing "căm căm"

Comments and discussion on the word "căm căm"